Đang hiển thị: Bỉ - Tem bưu chính (1950 - 1959) - 19 tem.
14. Tháng 1 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 30 sự khoan: 11½
19. Tháng 3 quản lý chất thải: Không Thiết kế: A. Meulemans chạm Khắc: J. Vroye, H. Schepers sự khoan: 11½
14. Tháng 7 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 30 Thiết kế: Frans Van Loock sự khoan: 11½
16. Tháng 8 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 30 chạm Khắc: Jean Malvaux sự khoan: 11½
15. Tháng 9 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 30 Thiết kế: M. Gonzague chạm Khắc: Leon Janssens sự khoan: 11½
29. Tháng 9 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 30 Thiết kế: De Groeve chạm Khắc: Leon Janssens sự khoan: 11½
27. Tháng 10 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 30 chạm Khắc: Jean De Bast sự khoan: 11½
17. Tháng 12 quản lý chất thải: Không Thiết kế: Edouard Meert, Jean Van Noten chạm Khắc: Leon Janssens sự khoan: 11½
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1050 | TX | 20+5 C | Màu nâu | (1.065.311) | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 1051 | TX1 | 80+20 C | Màu lục | (654.691) | 0,88 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 1052 | TX2 | 1.20+30 Fr/C | Màu xám tím | (256.392) | 0,88 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 1053 | TX3 | 1.50+50 Fr/C | Màu xanh xám | (290.791) | 0,88 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 1054 | TY | 2+50 Fr/C | Màu lam thẫm | (353.748) | 2,35 | - | 0,88 | - | USD |
|
|||||||
| 1055 | TZ | 4+2 Fr | Màu tím | (186.560) | 14,13 | - | 9,42 | - | USD |
|
|||||||
| 1056 | UA | 8+4 Fr | Màu đỏ son | (161.109) | 14,13 | - | 9,42 | - | USD |
|
|||||||
| 1050‑1056 | 33,54 | - | 20,88 | - | USD |
